Việc lựa chọn các loại gạch xây nhà phù hợp là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến chất lượng, độ bền và thẩm mỹ của công trình. Trong bài viết này, MONACO sẽ giới thiệu các loại gạch xây nhà đạt tiêu chuẩn phổ biến nhất tại Việt Nam hiện nay, giúp bạn có thêm thông tin để đưa ra lựa chọn sáng suốt cho ngôi nhà của mình.
>>>> ĐỌC THÊM: Báo giá xây nhà trọn gói nhà phố uy tín, mới nhất tại Hà Nội
1. Tại sao cần chọn đúng loại gạch khi xây dựng?
Lựa chọn các loại gạch xây nhà phù hợp sẽ mang lại lợi ích lâu dài cho chủ đầu tư, đảm bảo chất lượng công trình và góp phần nâng cao giá trị sử dụng. Việc sử dụng gạch không phù hợp có thể dẫn đến nhiều hậu quả nghiêm trọng như:
- Gạch lỗ dễ vỡ và chịu lực kém, gây khó khăn trong quá trình khoan đẽo và lắp đặt thiết bị vệ sinh và nội thất.
- Tăng chi phí, tốn thời gian và công sức do việc sửa chữa và thay thế gạch không đạt chất lượng.
- Gây gián đoạn trong tiến độ thi công công trình do các vấn đề kỹ thuật phát sinh.
>>>> XEM THÊM: Cách tính diện tích xây dựng nhà 2 tầng chuẩn xác nhất hiện nay
2. Tổng hợp các loại gạch xây nhà hiện nay
Thị trường hiện nay cung cấp vô số loại gạch đa dạng về chất liệu, mẫu mã và tính năng, đáp ứng nhu cầu phong phú của người tiêu dùng. Dưới đây là thông tin chi tiết các loại gạch xây nhà hiện nay, giúp bạn đưa ra lựa chọn sáng suốt cho công trình của mình.
2.1 Gạch đất nung
Gạch đất nung, hay gạch đỏ, là một trong các loại gạch xây nhà đã có từ lâu. Quá trình sản xuất gạch bao gồm đào đất sét, trộn nước và nhồi nhuyễn. Sau khi đất sét được nhồi nhuyễn, chúng được đổ vào khuôn để tạo hình viên gạch bằng máy hoặc thủ công. Sau đó, viên đất sét được phơi hoặc sấy cho khô trước khi đưa vào lò nung. Sau khi nung nhiều giờ, viên gạch sẽ chuyển sang màu đỏ nâu và được nguội.
Gạch đất nung bao gồm gạch đất nung đặc, gạch 2 lỗ, gạch 4 lỗ, gạch 6 lỗ:
Loại gạch | Gạch đất nung đặc | Gạch 2 lỗ (gạch thông tâm) | Gạch 4 lỗ | Gạch 6 lỗ (gạch Tuynel) |
Đặc tính | – Kích thước 220 x 105 x 55 mm, khối lượng 2-2.5 kg/viên
– Được chia làm 3 loại: A1, A2, B |
– Kích thước 220 x 105 x 55 mm, 2 lỗ
– Có màu đỏ hồng hoặc đỏ sẫm. |
– Gạch đỏ 4 lỗ, kích thước 190 x 80 x 80 mm
– Có màu đỏ nhạt hoặc đỏ đậm. |
– Gạch nhiều lỗ thông tâm với kích thước 220x105x150mm
– Có màu đỏ nhạt đến đỏ đậm |
Ưu điểm | – Khả năng hút ẩm 14-18%, chống thấm nước tốt
– Chắc chắn, chịu lực cao |
Nhẹ, cách âm, cách nhiệt tốt, tiết kiệm thời gian và chi phí, giảm bớt sự vất vả cho thợ xây dựng. | – Trọng lượng nhẹ, đẩy nhanh tiến độ xây dựng, tiết kiệm sức lực của thợ
– Giá thành thấp. |
– Tiết kiệm chi phí xây dựng, nhân công, rút ngắn thời gian thi công
– Trọng lượng nhẹ, cách nhiệt tốt |
Nhược điểm | Giá thành cao hơn gạch rỗng, trọng lượng nặng | Không chịu lực, chống thấm kém, dễ bị mốc khi làm tường bao hoặc tường vệ sinh. | – Khả năng chống thấm kém và chịu lực không cao.
– Khả năng cách nhiệt, cách âm kém. |
Chống thấm và chịu lực kém, cần cẩn thận khi khoan để treo đồ |
Ứng dụng thi công | Xây móng gạch, tường móng, bể nước, bể phốt, đố cửa, tường chịu lực, tường vệ sinh, tường bao | Tường ngăn phòng trong nhà cấp 4, kết hợp với gạch rỗng và gạch đặc cho tường bao ngoài. | Xây tường 100mm cho nhà ở cao tầng, chung cư, biệt thự, văn phòng. | Xây tường nhà 100mm, 200mm, 150mm |
2.2 Gạch không nung
Gạch không nung được sản xuất từ xi măng và tự đóng rắn sau khi qua công đoạn định hình, đảm bảo các chỉ số cơ học như cường độ nén, uốn và độ hút nước mà không cần nung. Để tăng độ bền, các loại gạch xây nhà không nung có thể được ép, rung hoặc ép và rung kết hợp. Các loại gạch xây dựng không nung phổ biến hiện nay bao gồm:
Loại gạch | Gạch bê tông khí chưng áp (ACC) | Gạch bê tông cốt liệu | Gạch block |
Đặc tính | Gạch bê tông khí chưng áp (AAC) là loại gạch siêu nhẹ, được làm từ xi măng, vôi, cát và bọt khí nhỏ. | Loại gạch bê tông, sản xuất bằng cách trộn bê tông và đổ vào khuôn định hình. | Gạch block được sản xuất từ xi măng, cát, đá mi, xỉ than, tro bay và các phụ gia khác, thông qua quá trình đúc khuôn và rung ép. |
Ưu điểm | – Cách âm và cách nhiệt tốt.
– Trọng lượng nhẹ – Khả năng chống cháy và điều hòa nhiệt độ tốt – An toàn và thân thiện với môi trường |
– Cách âm, cách nhiệt, chống thấm tốt
– Thân thiện với môi trường – Hình dáng, kích thước đa dạng – Khả năng bám vữa tốt, giảm rạn nứt |
– Chịu lực, cách nhiệt, cách âm tốt
– Độ bền cao – Có nhiều kích cỡ, thuận tiện và hiệu quả trong xây dựng – Tiết kiệm vật liệu thi công |
Nhược điểm | – Khó thi công ở các góc cạnh
– Kén vữa, yêu cầu sử dụng xi măng đặc biệt – Khả năng chống thấm nước hạn chế – Giá thành cao |
– Giá thành cao
– Trọng lượng lớn, tốn công di chuyển |
– Trọng lượng nặng, khiến di chuyển và thi công khó khăn.
– Giá thành cao |
Ứng dụng thi công | Xây tường bao, tường ngăn, chống nóng mái, lát sàn,.. | Ứng dụng rộng rãi trong xây dựng tường chịu lực và bao che. | Xây tường rào, tường 2 vách, vách ngăn, xây móng, cột nhà,… |
2.3 Gạch tàu
Gạch tàu có nhiều loại như gạch tàu BT (300x340x18mm), gạch tàu lá dừa (30x300x20mm), gạch tàu trơn (30x300x20mm), gạch tàu lục giác (200x200x20mm), và gạch tàu nút (300x300x20mm). Gạch tàu có trọng lượng từ 1.35kg đến 3.8kg.
Ưu điểm:
- Mát vào mùa hè, ấm vào mùa đông.
- Khả năng hút ẩm tốt, mang tính thẩm mỹ truyền thống cao.
- Giá thành rẻ.
Nhược điểm:
- Dễ bị rêu bám và phai màu theo thời gian.
- Chịu lực kém, dễ vỡ khi có tác động lớn đè lên.
Ứng dụng thi công: Được sử dụng phổ biến để lát sàn nhà kiểu truyền thống, lát thềm cầu thang, lát sân vườn, lát sân đình chùa, vỉa hè, quảng trường, đường đi và các công trình có yêu cầu thẩm mỹ cao.
>>>> THAM KHẢO NGAY: Báo giá hoàn thiện nhà đã xây thô cập nhật mới nhất 2024
2.4 Gạch men
Gạch men có đặc điểm là có lớp men phủ trên bề mặt phần xương của viên gạch. Lớp men này có thể bóng hoặc mờ, xù xì, nhám tùy thuộc vào thiết kế.
- Gạch men lát sàn thường có các kích cỡ phổ biến như 200x200mm, 250x250mm, 400x400mm, 500x500mm, 300x300mm.
- Gạch men ốp tường có kích cỡ như 100x100mm, 105x105mm, 200x200mm, 200x250mm, 250x400mm, 250x250mm, 300x600mm, 50x230mm.
Ưu điểm:
- Độ chịu lực cao.
- Độ hút nước thấp.
- Khả năng chống mài mòn và chống trơn theo tiêu chuẩn chất lượng.
Nhược điểm:
- Chi phí thường cao hơn so với các loại gạch khác.
- Dễ bị trầy xước và mòn màu lớp men sau thời gian sử dụng dài.
Ứng dụng thi công: Được sử dụng rộng rãi để lát sàn, lát cầu thang, lối đi, bể bơi, ốp tường,…
2.5 Gạch bông
Gạch bông là một trong các loại gạch xây nhà trang trí cổ điển, được tráng men thủ công và có sự hỗ trợ của máy nén thủy lực. Thành phần gồm 70% đất sét và 30% tràng thạch, nung ở nhiệt độ 1.100 độ C. Kích thước thông dụng của gạch bông bao gồm 140 x 140 x 14mm, 200 x 200 x 16mm, 300 x 300 x 16mm, 150 x 150 x 16mm.
Ưu điểm:
- Đa dạng chủng loại, màu sắc và kích thước đồng đều.
- Màu sắc bền, không rạn nứt, không ố mốc, phù hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời.
- Độ cứng bề mặt cao, chống trầy xước và trơn trượt.
Nhược điểm:
- Có giá thành cao hơn so với một số loại gạch lát thông thường.
Ứng dụng thi công: Thường được sử dụng để ốp sàn nhà, ốp trang trí tường phòng tắm, phòng vệ sinh, mặt bếp, cầu thang, lan can, quầy bar, bể bơi và các khu vực ngoài trời như hành lang và sân vườn.
2.6 Gạch kính
Gạch kính, hay còn gọi là gạch kính lấy sáng, là sản phẩm đặc biệt được làm từ khối kính cường lực, có độ chịu nén cao và khả năng cách âm, cách nhiệt tốt. Kích thước các loại gạch xây nhà bằng kính hộp vuông là 190x190x95mm và trọng lượng của mỗi viên là 2.3kg.
Ưu điểm:
- Có độ bền cao và tính thẩm mỹ đẹp.
- Khả năng cách âm lên đến 45%.
- Bề mặt ít bám dính, dễ dàng vệ sinh và bảo trì.
- Việc thay thế viên gạch bị nứt, vỡ là đơn giản và tiện lợi.
Nhược điểm:
- Giá thành có thể cao hơn so với các loại gạch xây nhà thông thường.
- Không phù hợp khi yêu cầu cách nhiệt cao hơn.
Ứng dụng thi công: Thường được sử dụng rộng rãi để ốp tường, đặc biệt là trong các không gian nội thất cần tăng cường hiệu quả lấy sáng. Chúng cũng phù hợp làm vách ngăn cho các khu vực chịu lực như sàn và mái, đem lại tính thẩm mỹ và bền vững cho công trình.
>>>> ĐỌC THÊM: Báo giá xây nhà phần thô tại Hà Nội cập nhật mới nhất 2024
2.7 Gạch thông gió
Gạch thông gió (hay còn gọi là gạch bông gió, gạch hoa gió) là một trong các loại gạch xây nhà hiện nay được thiết kế với hoa văn thông thoáng, thường dùng để ốp tường để cho phép ánh sáng và gió đi qua. Gạch này có thể được làm từ đất nung, gốm, sứ hoặc xi măng, có nhiều màu sắc và hoa văn đẹp mắt. Các kích thước thông dụng bao gồm 500x500x60mm, 300x300x60mm, 200x200x60mm, 400x400x60mm, …
Ưu điểm:
- Tính thẩm mỹ cao, mẫu mã đa dạng.
- Hoa văn đẹp mắt.
Nhược điểm:
- Độ chịu lực, chịu nén thấp, dễ vỡ khi vận chuyển và thi công.
- Độ chịu ẩm thấp, dễ bị rêu mốc và bạc màu theo thời gian.
Ứng dụng thi công: Thường được sử dụng làm vách ngăn, tường trang trí để tối ưu hóa lượng ánh sáng và lưu thông không khí trong các công trình nhà ở dân dụng, biệt thự, sân vườn, nhà hàng, quán cafe, chùa chiền, miếu mạo, nhà thờ,…
2.8 Gạch nhựa
Gạch nhựa là một trong các loại gạch xây nhà ốp sàn được làm từ 90% nhựa PVC và 10% bột đá cùng các chất phụ gia. Bề mặt của gạch nhựa có thể mô phỏng các chất liệu như đá, gỗ, sỏi. Các kích thước thông dụng bao gồm 1220 x 178 x 3mm, 152.4 x 914.4 x 3mm và có loại khác hình vuông 457.2 x 457.2 x 3mm.
Ưu điểm:
- Khả năng chống tĩnh điện, chống thấm, chống ẩm tốt.
- Không cong vênh, co ngót, mối mọt; không gây tiếng ồn khi sử dụng.
- Lớp bảo vệ bề mặt dày 0,3-0,5mm giúp tăng độ bền của sản phẩm.
- Thi công dễ dàng, chi phí thấp so với các loại vật liệu khác.
Nhược điểm:
- Hạn chế trong việc sử dụng ngoài trời và trong những không gian có nhiệt độ cao.
- Không thể tái sử dụng hoàn toàn sau khi đã sử dụng.
Ứng dụng thi công: Thường được sử dụng để làm ván ốp sàn nội thất trong các không gian như phòng ngủ, phòng khách, bếp, nhà vệ sinh. Ngoài ra, đôi khi cũng được áp dụng trong một số hạng mục ngoại thất tùy thuộc vào yêu cầu thiết kế và môi trường sử dụng.
2.9 Gạch cao su
Gạch cao su là sản phẩm được làm từ cao su EPDM thô, có bề mặt xốp, nhẹ, thường được sử dụng để lát sàn các khu vực cần chống sốc và chống trơn trượt. Các quy cách bao gồm:
- Gạch cao su chữ T: 250mm x 200mm
- Gạch cao su chữ nhật: 220mm x 110mm
- Gạch cao su “con sâu”: 115mm x 2215mm
Ưu điểm:
- Chống ồn, cách âm tốt.
- Độ bền cao, có rãnh chống trượt, giảm sốc khi va đập.
- Chịu được thời tiết mưa nắng, phù hợp sử dụng ngoài trời.
Nhược điểm:
- Dễ bắt cháy trong điều kiện cháy nổ.
Ứng dụng thi công: Gạch cao su được sử dụng rộng rãi để ốp sàn trong các khu vực chịu tải trọng cao như khu thương mại, công nghiệp, khu vui chơi giải trí, sân chơi, công viên, trường học, phòng trưng bày, triển lãm, phòng tập gym và các không gian cần đảm bảo an toàn và tính thẩm mỹ cao.
>>>> XEM THÊM: Hướng dẫn cách tính vật liệu xây dựng cho 1m2 chi tiết
3. Kinh nghiệm chọn loại gạch xây nhà bền đẹp
Việc lựa chọn các loại gạch xây nhà phù hợp đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng một ngôi nhà vững chắc, an toàn và thẩm mỹ. Dưới đây là một số bí quyết giúp bạn đưa ra lựa chọn sáng suốt cho công trình của mình:
- Chọn gạch xây dựng theo kết cấu của căn nhà:
-
-
- Đối với tường ba (335mm): Ưu tiên sử dụng gạch bê tông cốt nhựa, gạch ACC hoặc gạch đặc.
- Đối với tường đôi (220mm): Lựa chọn gạch 2 lỗ, 4 lỗ hoặc 6 lỗ là phù hợp nhất.
- Đối với tường đơn (110mm): Nên sử dụng gạch bê công cốt liệu, gạch đặc hoặc loại 4 lỗ.
- Đối với tường chống nóng 2 lớp: Nên chọn gạch lỗ hoặc bê tông cốt liệu.
-
- Chọn các loại gạch xây nhà theo đặc tính của công trình:
-
-
- Để cải thiện cách âm: Nên sử dụng gạch ACC.
- Đối với nhà hướng Tây: Nên dùng gạch thẻ đặc hoặc bê tông để tăng khả năng cách nhiệt.
-
- Chọn gạch xây nhà theo tài chính gia đình:
-
- Cân nhắc chi phí dựa trên định mức 1m2 cho tường.
- Tính toán tổng diện tích xây dựng để lựa chọn loại gạch phù hợp với ngân sách.
>>>> XEM THÊM: Những mẫu xây nhà 1 trệt 1 lầu 400 triệu siêu đẹp, siêu hot
4. Bảng giá các loại gạch xây nhà mới nhất
Dưới đây là bảng giá các loại gạch xây nhà mới nhất, giúp bạn tham khảo và lựa chọn phù hợp cho dự án của mình.
STT | Loại gạch | Quy cách | Đơn giá |
1 | Gạch đặc Tuynel | 205x98x55 | 980 đ/viên |
2 | Gạch đặc Thạch Bàn | 205x98x55 | 1.750 đ/viên |
3 | Gạch Tuynel 2 lỗ | 205x98x55 | 990 đ/viên |
4 | Gạch không trát 2 lỗ | 210x100x60 | 2.900 đ/viên |
5 | Gạch không trát 2 lỗ sẫm | 210x100x60 | 6.200 đ/viên |
6 | Gạch đặc không trát xám | 210x100x60 | 4.100 đ/viên |
7 | Gạch đặc không trát sâm | 210x100x60 | 6.200 đ/viên |
8 | Gạch đặc không trát khổ lớn | 300x150x70 | 26.500 đ/viên |
9 | Gạch không trát 3 lỗ | 210x100x60 | 5.600 đ/ viên |
10 | Gạch không trát 11 lỗ xám | 210x100x60 | 3.300 đ/viên |
11 | Gạch không trát 11 lỗ sẫm | 210x100x60 | 6.200 đ/viên |
12 | Gạch 6 lỗ vuông | 220x150x105 | 3.500 đ/viên |
13 | Gạch 6 lỗ tròn | 220x150x105 | 3.600 đ/viên |
14 | Ngói sóng | 305x400x13 | 14.800 đ/viên |
15 | Gạch lát nền giả cổ | 300x150x50 | 14.500 đ/ viên |
Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, hãy liên hệ các nhà cung cấp để biết thông tin chi tiết và giá chính xác hơn.
Như vậy, MONACO đã chia sẻ đến bạn những thông tin chi tiết về các loại gạch xây nhà phổ biến và ứng dụng rộng rãi tại Việt Nam. Hy vọng rằng bài viết của MONACO đã giúp bạn hiểu rõ hơn về từng loại gạch và cách lựa chọn phù hợp cho công trình xây dựng của mình, đảm bảo chất lượng cũng như tiết kiệm chi phí xây dựng.
>>>> XEM THÊM: